Điều khiển nút trực tiếp trên ống dò để chuyển tai kiểm tra.
Đèn báo hiệu chuyển lần lượt sang màu đỏ cho tai phải hoặc màu xanh cho tai trái.
Vận hành dễ dàng và thoải mái
Đầu ống dò đặt vào trong tai được kiểm tra dễ dàng qua đèn báo hiệu. Quá trình kiểm tra được thực hiện ngay khi đầu ống được đặt khít.
Nhĩ lượng đồ và kết quả kiểm tra được hiển thị theo thời gian xử lý thực tế trên giao diện màn hình LCD.
Kết quả kiểm tra của cả hai tai được lưu giữ và có thể in ra trên cùng một kết quả.
Chức năng tự động
Kiểm tra nhĩ lượng bắt đầu một cách tự động.
Cường độ 4 tần số của phần kiểm tra phản xạ cơ bàn đạp tiếp theo đó sẽ tự động tăng dần cho tới khi có phản ứng hay khi đạt tới ngưỡng tối đa. Mức tối đa có thể điều chỉnh được để bảo vệ cho những tai dễ bị tổn thương.
Có thể lựa chọn chức năng tự động in kết quả.
Đo nhĩ lượng:
Tần số và cường độ: |
226 Hz ± 1%, 85 dBSPL trong 2 cm3 |
Biên độ áp suất: |
+200 đến -400 daPa |
Biên độ dung tích: |
0,1 đến 6,0 ml |
Độ chính xác: |
± 5% hoặc ± 10 daPa |
Thời gian đo: |
< 3 giây |
Đo phản xạ cơ bàn đạp:
Tần số đo: |
500, 1000, 2000, 4000 Hz ± 2% |
Phương pháp đo: |
Cùng bên, đối bên (MI 24C) |
Cường độ đo cùng bên: |
70 đến 110 dB HL |
Cường độ đo đối bên: |
10 đến 120 dB HL |
Cài đặt cường độ: |
Tự động hoặc cài đặt bằng tay |
Thông số chung:
Tiêu chuẩn: |
IEC 601-1, IEC 645-5 cấp 2, Giấy phép y tế 93/42/EEC |
Chương trình đo: |
Có thể tùy chọn đo phản xạ cơ bàn đạp |
Chế độ nhớ: |
Lưu kết quả kiểm tra của cả hai tai |
Bảng chọn: |
Thích nghi với từng trường hợp cụ thể (tốc độ bơm, độ chính xác, đo phản xạ...) |
Ống dò: |
Nhẹ, dễ cầm, điều khiển bằng đèn và nút bấm |
Chế độ in: |
Máy in nhiệt, êm và nhanh |
Thời gian in: |
4 giây / 12 giây (Kết quả đo cho cả hai tai) |
Hiển thị: |
Hiển thị đồ thị trên giao diện LCD, có thể điều chỉnh độ tương phản |
Kết nối máy tính: |
USB |
Nguồn điện chính: |
Nguồn 100 đến 240V~, 50/60 Hz, 25 VA |
Kích cỡ và trọng lượng: |
R x D x C: 39 x 29 x 11 cm / 2,6 kg |